Mô tả
Thông số kỹ thuật
- Công nghệ Dynamic Compressor Control (DCC) cho phép điều chỉnh nhiệt độ ổn định, trơn tru, giúp hiệu suất làm lạnh chính xác
- Nắp QuickLock cho phép chỉ đóng với 1/4 vòng xoay
- Rotor và bucket kín khí để tránh lây nhiễm
- Chiều cao truy cập thấp cho phép đưa mẫu vào và lấy mẫu ra dễ dàng
- Tự động nhận diện rotor và phát hiện mất cân bằng để đảm bảo an toàn tối đa
- Độ ồn thấp tạo môi trường làm việc hiệu quả
- Nắp ly tâm với chức năng soft-touch nhẹ nhàng đóng nắp máy.
- Chức năng FastTemp để làm lạnh nhanh buồng ly tâm trước khi chạy
- Chức năng FastTemp pro cho phép tự động làm lạnh trước theo thời gian và ngày đã cài đặt trước đó
- Chức năng continuous cooling giúp duy trì nhiệt độ không đổi khi dừng ly tâm
- Chức năng ECO shut-off tắt máy sau 8 giờ (có thể điều chỉnh) không làm việc để tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ máy nén
- Khi sử dụng với rotor văng có thể ly tâm các ống và chai từ 0.2ml đến 1000 mL
- Có thể lựa chọn rotor đĩa cho ly tâm các đĩa MTP, PCR, deepwell plates (DWP)
- Rotor góc tốc độ cao cho các ứng dụng sinh học phân tử thích hợp ly tâm các ống từ 0.2 – 250mL
- Có 5 phím gọi chương trình cho phép truy cập nhanh, dễ dàng các chương trình thông dụng
- Màn hình lớn và vận hành trực quan
- Lực ly tâm tối đa với rotor góc: 22,132 xg
- Lực ly tâm tối đa với rotor văng: 5,263 xg
- Tốc độ ly tâm: 100-14,000 rpm
- Khả năng tải tối đa: 4 x 1000mL / 4 x 5 MTP/ 36 x 50 mL tubes
- Có 10 chế độ tăng tốc và 10 chế độ giảm tốc
- Số chương trình lưu: 99 chương trình, với 5 phím gọi chương trình nhanh
- Thời gian cài đặt: 10 giây đến 99 giờ 59 phút, có chức năng ly tâm liên tục và short-spin
- Dải nhiệt độ: -11°C đến 40°C